Characters remaining: 500/500
Translation

dấu nặng

Academic
Friendly

"Dấu nặng" một trong năm dấu thanh trong tiếng Việt, được biểu thị bằng ký hiệu "˨" hay "̀". Dấu này được sử dụng để ghi nhận thanh nặng trong âm điệu của từ. Khi một từ dấu nặng, âm cuối của từ sẽ được phát âm thấp nặng hơn so với các thanh khác.

Định nghĩa:
  • Dấu nặng: một dấu thanh trong tiếng Việt, dùng để ghi âm thanh nặng, thể hiện sự hạ thấp âm điệu của từ.
dụ sử dụng:
  1. Chữ viết:
    • "mẹ" (mẹ) dấu nặng, trong khi "mả" (mả) dấu huyền.
  2. Ngữ cảnh:
    • "Cái nặng" trong câu "Cái nặng làm tôi không thể nâng lên" (Từ "nặng" ở đây không phải dấu nặng tính từ, nhưng có thể gây nhầm lẫn bởi âm thanh).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số trường hợp, dấu nặng có thể thay đổi nghĩa của từ. dụ:
    • "" (liên từ) "mả" (nghĩa là nơi chôn cất) có thể dễ bị nhầm nếu không chú ý đến dấu thanh.
Phân biệt các biến thể:
  • Dấu nặng khác với các dấu thanh khác như:
    • Dấu huyền (̀): dụ "".
    • Dấu hỏi (̉): dụ "mả".
    • Dấu ngã (̃): dụ "".
    • Dấu sắc (́): dụ "".
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • "Dấu nặng" không từ đồng nghĩa trực tiếp, nhưng các dấu thanh khác có thể được xem tương tự trong việc ghi chú âm điệu của từ.
  • Các từ gần giống có thể "dấu thanh", nhưng "dấu thanh" khái niệm rộng hơn, bao gồm cả dấu nặng các dấu khác.
Từ liên quan:
  • Âm điệu: Nói về cách phát âm cảm nhận âm thanh của từ.
  • Ngữ âm: Nghiên cứu về âm thanh trong ngôn ngữ, bao gồm việc phân loại các dấu thanh.
Lưu ý:

Người học tiếng Việt cần lưu ý đến dấu nặng khi phát âm viết, một từ có thể thay đổi hoàn toàn nghĩa nếu sử dụng sai dấu thanh.

  1. dt. Dấu (.) dùng trong chữ viết để ghi thanh nặng của tiếng Việt.

Comments and discussion on the word "dấu nặng"